STT | Sản phẩm |
Khổ vải
(cm)
|
Đơn vị tính | Giá bán (vnd) |
---|---|---|---|---|
I | Màn rủ lớp chính (màn kéo ngang) | |||
Loại trung bình tốt, cản nắng 100% | 280 | mét vuông | 200.000 ++ | |
Loại cao cấp, vải Hàn Quốc | 160 | mét vuông | 700.000 ++ | |
Loại cao cấp, vải Bỉ | 140 | mét vuông | 750.000 ++ | |
Loại cao cấp, vải Thái Lan | 140 | mét vuông | 800.000 ++ | |
Loại cao cấp, vải Nhật Bản | 140 | mét vuông | 1.000.000 ++ | |
II | Màn rủ lớp voan (màn kéo ngang) | |||
Loại trung bình tốt | 280 | mét vuông | 150.000 ++ | |
Loại cao cấp, vải Hàn Quốc | 300 | mét vuông | 300.000 ++ | |
Loại cao cấp, vải Bỉ | 300 | mét vuông | 400.000 ++ | |
Loại cao cấp, vải Thái Lan | 300 | mét vuông | 400.000 ++ | |
Loại cao cấp, vải Nhật Bản | 300 | mét vuông | 600.000 ++ | |
III | Màn roman (màn kéo lên) | |||
Loại trung bình tốt | 280 | mét vuông | 400.000 ++ | |
Loại cao cấp, vải Hàn Quốc | 160 | mét vuông | 700.000 ++ | |
Loại cao cấp, vải Bỉ | 140 | mét vuông | 750.000 ++ | |
Loại cao cấp, vải Thái Lan | 140 | mét vuông | 800.000 ++ | |
Loại cao cấp, vải Nhật Bản | 140 | mét vuông | 1.000.000 ++ |