Đặc tính Specification | Mô tả / Description |
Độ mở Openness Factor | Blackout 100% |
Thành phần Compositinon | Polyester 100% |
Độ dầy vải Thickness | 0.35 mm ( 5%) |
Định lượng Weight | 330g /m2 |
Độ bền màu Colourfastness | 5.0 Grade (AATCC16-2003) |
Chống cháy Fire resistance | Không No |
Khổ rộng vải Standard Width | 2.5M |
Xuất xứ Origin | Trung Quốc China |
Vệ sinh rèm Cleaning | Làm sạch bề mặt vải bằng cách lau nhẹ bằng miếng bọt biển ẩm và sử dụng một chút chất tẩy rửa nhẹ nếu cần. Remove dust from the fabric surface, then wipe gently with a humid soft sponge while using a mild detergent. |
Ý kiến bạn đọc